Có 2 kết quả:

不抵抗主义 bù dǐ kàng zhǔ yì ㄅㄨˋ ㄉㄧˇ ㄎㄤˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ不抵抗主義 bù dǐ kàng zhǔ yì ㄅㄨˋ ㄉㄧˇ ㄎㄤˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

policy of nonresistance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

policy of nonresistance

Bình luận 0